Có 2 kết quả:
浓淡 nóng dàn ㄋㄨㄥˊ ㄉㄢˋ • 濃淡 nóng dàn ㄋㄨㄥˊ ㄉㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
shade (of a color, i.e. light or dark)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
shade (of a color, i.e. light or dark)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0